Mẫu Hợp Đồng Thử Việc: Quy Định, Cách Lập Và Những Lưu Ý
Mẫu hợp đồng thử việc là tài liệu quan trọng giúp đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của cả người lao động và người sử dụng lao động trong thời gian thử việc. Hiểu rõ các quy định và cách lập hợp đồng thử việc là điều cần thiết để tránh các tranh chấp không đáng có. Bài viết sau Kỹ năng kế toán sẽ hướng dẫn chi tiết về mẫu hợp đồng thử việc, cách soạn thảo hợp đồng theo quy định pháp luật và những lưu ý quan trọng để đảm bảo quyền lợi cho các bên.
1. Hợp Đồng Thử Việc Là Gì?
Hợp đồng thử việc là thỏa thuận ban đầu giữa người sử dụng lao động và người lao động, nhằm xác định các điều kiện làm việc, nhiệm vụ, quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên trong một khoảng thời gian thử việc nhất định. Thời gian thử việc là giai đoạn mà người lao động làm quen với công việc, đồng thời giúp người sử dụng lao động đánh giá năng lực và sự phù hợp của ứng viên trước khi quyết định ký kết hợp đồng lao động chính thức. |
Vai trò của hợp đồng thử việc
Hợp đồng thử việc có vai trò quan trọng trong quá trình tuyển dụng và quản lý nhân sự của doanh nghiệp:
- Đảm bảo rõ ràng về trách nhiệm và quyền lợi: Thỏa thuận này giúp người lao động hiểu rõ công việc, trách nhiệm và quyền lợi của mình ngay từ ban đầu, tránh sự mơ hồ và những hiểu lầm không đáng có.
- Tạo căn cứ pháp lý rõ ràng, giúp các bên có cơ sở giải quyết nếu xảy ra tranh chấp hoặc bất đồng trong thời gian thử việc.
- Giúp doanh nghiệp đánh giá ứng viên: Thời gian thử việc cho phép doanh nghiệp quan sát năng lực, kỹ năng và thái độ của người lao động, từ đó đưa ra quyết định chính xác về việc ký kết hợp đồng dài hạn.
- Bảo vệ quyền lợi của người lao động như: nhận được mức lương, phúc lợi và các điều kiện làm việc theo đúng thỏa thuận ban đầu, ngay cả trong giai đoạn thử việc.
2. Quy Định Về Hợp Đồng Thử Việc
2.1. Thời hạn của hợp đồng thử việc
Theo quy định pháp luật hiện hành, thời gian thử việc tối đa sẽ phụ thuộc vào tính chất và độ phức tạp của từng loại công việc. Cụ thể:
- 60 ngày đối với công việc có chức danh nghề cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật từ cao đẳng trở lên.
- 30 ngày đối với công việc có chức danh nghề cần trình độ trung cấp, công nhân kỹ thuật, hoặc nhân viên nghiệp vụ.
- 6 ngày đối với công việc khác, không yêu cầu trình độ cao.
Người sử dụng lao động và người lao động cần tuân thủ đúng thời gian thử việc tối đa này và không được kéo dài thời hạn quá mức cho phép.
2.2. Số lần ký hợp đồng thử việc
Theo quy định, người sử dụng lao động không được phép ký hợp đồng thử việc nhiều lần cho cùng một vị trí công việc với cùng một người lao động. Có nghĩa sau khi kết thúc thời gian thử việc theo hợp đồng, doanh nghiệp phải ra quyết định rõ ràng về việc có tuyển dụng người lao động chính thức hay không. Việc ký hợp đồng thử việc lặp đi lặp lại là không hợp pháp và vi phạm quyền lợi của người lao động, có thể dẫn đến các tranh chấp pháp lý.
2.3. Nội dung bắt buộc trong hợp đồng thử việc
Hợp đồng thử việc phải đảm bảo các nội dung chính như sau:
- Thông tin các bên: Bao gồm thông tin chi tiết về người lao động (họ tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ, số CCCD/CMND) và người sử dụng lao động (tên công ty, địa chỉ, người đại diện).
- Công việc và địa điểm làm việc: Cụ thể về vị trí công việc, nhiệm vụ và địa điểm mà người lao động sẽ làm việc.
- Thời gian thử việc: Ghi rõ thời gian thử việc, ngày bắt đầu và ngày kết thúc thử việc.
- Mức lương thử việc: Mức lương này không được thấp hơn 85% mức lương chính thức của công việc đó theo quy định.
- Điều kiện làm việc và các quy định khác: Bao gồm giờ làm việc, thời gian nghỉ ngơi, quy định về trang thiết bị làm việc, các điều kiện về bảo hộ lao động (nếu có).
- Cam kết và quyền lợi: Quy định rõ các quyền lợi mà người lao động được hưởng trong thời gian thử việc, như bảo hiểm xã hội, chế độ nghỉ phép (nếu có).
- Kết thúc hợp đồng: Quy định về việc chấm dứt hợp đồng thử việc, các điều khoản thông báo nghỉ việc trước thời hạn, hoặc chuyển sang hợp đồng chính thức nếu thử việc thành công.
3. Hợp Đồng Thử Việc Và Các Quy Định Về Bảo Hiểm, Thuế
Hợp đồng thử việc có phải đóng BHXH không?
Theo quy định hiện hành, người lao động ký hợp đồng thử việc không bắt buộc phải tham gia Bảo hiểm xã hội (BHXH) bắt buộc. Bảo hiểm xã hội chỉ áp dụng cho các trường hợp ký hợp đồng lao động có thời hạn từ 1 tháng trở lên. Tuy nhiên, nếu sau thời gian thử việc, người lao động được ký hợp đồng chính thức thì doanh nghiệp phải đóng BHXH kể từ thời điểm hợp đồng lao động có hiệu lực.
=> Tải ngay: Mẫu Hợp đồng thử việc không đóng BHXH
Hợp đồng thử việc có phải đóng thuế TNCN không?
Người lao động trong thời gian thử việc vẫn phải đóng thuế Thu nhập cá nhân (TNCN) nếu thu nhập từ tiền lương, tiền công trong thời gian thử việc đạt mức chịu thuế theo quy định. Mức khấu trừ thuế TNCN trong thời gian thử việc là 10% trên thu nhập trước thuế nếu:
- Thu nhập thử việc trên 2 triệu đồng/tháng.
- Người lao động không có cam kết thu nhập thuộc diện không chịu thuế TNCN.
Trong trường hợp thu nhập chưa đến mức đóng thuế hoặc người lao động có cam kết không thuộc diện phải chịu thuế TNCN, doanh nghiệp có thể không khấu trừ thuế TNCN trong giai đoạn thử việc.
4. Chấm Dứt Hợp Đồng Thử Việc
4.1. Quy định về việc nghỉ việc trong thời gian thử việc
Trong thời gian thử việc, cả người lao động và người sử dụng lao động đều có quyền chấm dứt hợp đồng thử việc mà không cần báo trước hoặc bồi thường, trừ khi có thỏa thuận khác trong hợp đồng thử việc. Điều này giúp cả hai bên linh hoạt hơn trong việc đánh giá và đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu của mình. Tuy nhiên, các thỏa thuận bổ sung nếu có phải được ghi rõ trong hợp đồng để tránh các tranh chấp phát sinh.
4.2. Quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động khi chấm dứt hợp đồng thử việc
Khi hợp đồng thử việc chấm dứt, người lao động có các quyền lợi và nghĩa vụ sau đây:
Quyền lợi:
- Nhận đủ lương thử việc: Người lao động có quyền nhận toàn bộ tiền lương cho những ngày đã làm việc trong thời gian thử việc. Tiền lương này phải được trả đúng hạn theo thỏa thuận trong hợp đồng.
- Các khoản trợ cấp hoặc chế độ khác (nếu có): Nếu có thỏa thuận về các khoản phụ cấp hoặc phúc lợi trong thời gian thử việc, người lao động vẫn được hưởng các quyền lợi đó cho đến khi kết thúc thời gian làm việc.
Nghĩa vụ:
- Bàn giao công việc: Người lao động cần hoàn thành các thủ tục bàn giao công việc, tài liệu và trang thiết bị của doanh nghiệp (nếu có).
- Cam kết bảo mật thông tin: Nếu trong quá trình thử việc, người lao động đã tiếp cận với thông tin nhạy cảm hoặc bí mật kinh doanh, họ có trách nhiệm tuân thủ cam kết bảo mật thông tin ngay cả sau khi chấm dứt hợp đồng thử việc.
4.3. Thủ tục và giấy tờ cần thiết khi chấm dứt hợp đồng
Khi chấm dứt hợp đồng thử việc, doanh nghiệp và người lao động cần thực hiện một số thủ tục và chuẩn bị giấy tờ sau:
- Quyết định chấm dứt hợp đồng thử việc: Doanh nghiệp nên ban hành quyết định chấm dứt hợp đồng thử việc để có căn cứ về mặt pháp lý và hoàn tất quy trình nội bộ.
- Biên bản bàn giao công việc và tài sản: Người lao động cần ký biên bản bàn giao công việc, tài liệu và tài sản (nếu có). Biên bản này nhằm xác nhận người lao động đã hoàn thành nghĩa vụ bàn giao và doanh nghiệp không có khiếu nại gì về sau.
- Giấy xác nhận thời gian thử việc: Nếu người lao động yêu cầu, doanh nghiệp có thể cung cấp giấy xác nhận thời gian thử việc. Giấy xác nhận này có thể hữu ích cho người lao động khi tìm việc hoặc làm hồ sơ xin việc tại các công ty khác.
- Thanh toán lương thử việc: Doanh nghiệp cần thanh toán đầy đủ lương cho người lao động theo đúng thỏa thuận, bao gồm các khoản trợ cấp hoặc phúc lợi khác (nếu có) trong thời gian thử việc.
5. Phân Biệt Hợp Đồng Thử Việc Và Hợp Đồng Chính Thức
Dưới đây là một số điểm khác biệt chính:
Hợp đồng thử việc | Hợp đồng chính thức | |
Mục đích và Thời hạn của hợp đồng | Là hợp đồng ngắn hạn nhằm giúp người sử dụng lao động đánh giá năng lực và mức độ phù hợp của người lao động đối với vị trí công việc. Thời hạn thử việc được quy định tùy thuộc vào từng loại công việc, tối đa là 60 ngày đối với công việc yêu cầu trình độ cao đẳng trở lên và 30 ngày cho các công việc khác. | Là hợp đồng dài hạn nhằm xác định mối quan hệ lao động chính thức giữa người lao động và người sử dụng lao động. Thời hạn hợp đồng chính thức có thể là hợp đồng không xác định thời hạn, hợp đồng có thời hạn (từ 12 đến 36 tháng), hoặc hợp đồng mùa vụ (dưới 12 tháng) theo quy định pháp luật. |
Quyền lợi và nghĩa vụ | Người lao động trong thời gian thử việc sẽ nhận lương thử việc, thường không thấp hơn 85% mức lương của công việc đó nếu được ký hợp đồng chính thức. Trong hợp đồng thử việc, quyền lợi về bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT) thường không bắt buộc. Người lao động và người sử dụng lao động đều có quyền chấm dứt hợp đồng thử việc mà không cần báo trước hoặc bồi thường. | Người lao động chính thức có đầy đủ quyền lợi về lương, phụ cấp, BHXH, BHYT, và các chế độ nghỉ phép, nghỉ lễ theo quy định pháp luật. Việc chấm dứt hợp đồng chính thức đòi hỏi phải tuân thủ các quy định về báo trước (từ 30 đến 45 ngày tùy loại hợp đồng) và các điều kiện cụ thể. |
Bảo hiểm và các chế độ phúc lợi | Trong thời gian thử việc, người lao động chưa bắt buộc phải tham gia các loại bảo hiểm bắt buộc như BHXH và BHYT. Tuy nhiên, một số doanh nghiệp có thể cung cấp phúc lợi này nếu có quy định cụ thể trong nội quy công ty hoặc thỏa thuận với người lao động. | Người lao động chính thức được hưởng đầy đủ các quyền lợi bảo hiểm bắt buộc bao gồm BHXH, BHYT và bảo hiểm thất nghiệp (BHTN). Những quyền lợi này là yêu cầu bắt buộc và doanh nghiệp phải thực hiện đúng theo quy định của pháp luật. |
Trách nhiệm và cam kết của người lao động | Trách nhiệm của người lao động trong thời gian thử việc chủ yếu tập trung vào việc hoàn thành công việc theo yêu cầu và tuân thủ nội quy công ty. Trong thời gian thử việc, doanh nghiệp đánh giá khả năng và mức độ cam kết của người lao động đối với công việc. | Khi ký hợp đồng chính thức, người lao động cam kết tuân thủ toàn bộ trách nhiệm và nghĩa vụ theo hợp đồng lao động, bao gồm các điều khoản liên quan đến bí mật công việc, không cạnh tranh, và cam kết bảo vệ quyền lợi của công ty. |
Điều kiện chấm dứt hợp đồng | Cả hai bên có quyền chấm dứt hợp đồng thử việc mà không cần báo trước hoặc bồi thường nếu thử việc không đạt yêu cầu, hoặc nếu người lao động muốn rời khỏi vị trí. | Việc chấm dứt hợp đồng chính thức cần tuân thủ các quy định về thông báo trước (thường là 30 ngày cho hợp đồng có thời hạn và 45 ngày cho hợp đồng không xác định thời hạn). Ngoài ra, nếu vi phạm các điều khoản của hợp đồng chính thức, người lao động hoặc người sử dụng lao động có thể chịu các khoản bồi thường nhất định theo quy định. |
Xem thêm: Review Khóa Học Hành Chính Nhân Sự ONLINE Ở Đâu Tốt
6. Mẫu Hợp Đồng Thử Việc Mới Nhất
6.1. Cách soạn thảo hợp đồng thử việc
Một hợp đồng thử việc cần có các phần cơ bản như sau:
Thông tin các bên
- Ghi rõ tên doanh nghiệp, địa chỉ, người đại diện, chức vụ, mã số thuế.
- Thông tin của người lao động: họ tên, ngày tháng năm sinh, địa chỉ, số CMND/CCCD, số điện thoại liên hệ.
Thời hạn và nội dung công việc
- Xác định rõ vị trí công việc, nhiệm vụ và mô tả công việc mà người lao động sẽ đảm nhận trong thời gian thử việc.
- Thời gian thử việc: Ghi rõ ngày bắt đầu và ngày kết thúc thử việc, tối đa không vượt quá giới hạn thời gian quy định (60 ngày cho công việc cần trình độ cao đẳng trở lên, 30 ngày cho công việc cần trình độ trung cấp hoặc công nhân kỹ thuật, 6 ngày cho công việc khác).
Mức lương thử việc
- Lương thử việc không được thấp hơn 85% lương chính thức của vị trí đó. Cần ghi rõ mức lương, cách thức thanh toán (theo tháng hoặc theo ngày công), và hình thức thanh toán (chuyển khoản hoặc tiền mặt).
Quyền lợi và điều kiện làm việc
- Nêu rõ các quyền lợi như thời gian làm việc, nghỉ ngơi, phụ cấp (nếu có), trang thiết bị làm việc, các quy định về đồng phục và trang bị bảo hộ lao động (nếu có).
- Điều khoản bảo mật, tuân thủ quy định công ty, và bảo vệ thông tin.
Trách nhiệm của các bên
- Người lao động phải tuân thủ các nội quy, quy định của công ty và hoàn thành công việc theo yêu cầu.
- Người sử dụng lao động có trách nhiệm cung cấp các điều kiện làm việc phù hợp, trả lương đầy đủ và đúng hạn.
Điều kiện chấm dứt hợp đồng
- Quy định rõ các trường hợp dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng thử việc, như khi không đạt yêu cầu, hoặc khi người lao động muốn chấm dứt hợp đồng trước thời hạn.
Cam kết và chữ ký các bên
- Phần cuối cùng, hợp đồng phải có chữ ký của cả hai bên để đảm bảo tính pháp lý.
6.2. Các yếu tố cần lưu ý khi lập hợp đồng thử việc
- Đảm bảo tính hợp pháp: Nội dung hợp đồng cần tuân thủ đúng quy định pháp luật, không được vượt quá giới hạn thời gian thử việc và phải đảm bảo các quyền lợi cơ bản cho người lao động.
- Đảm bảo minh bạch và chi tiết: Mọi thông tin về lương, nhiệm vụ công việc và điều kiện làm việc phải được nêu rõ ràng để tránh các tranh chấp về sau.
- Không quy định điều khoản ràng buộc sau khi thử việc: Hợp đồng thử việc là hợp đồng ngắn hạn, không nên có các điều khoản ràng buộc dài hạn. Nếu kết thúc giai đoạn thử việc, việc ký hợp đồng chính thức sẽ bao gồm những cam kết lâu dài hơn.
- Nội dung bảo mật và tuân thủ: Cần có điều khoản về việc bảo mật thông tin doanh nghiệp và yêu cầu tuân thủ quy định công ty, nhằm bảo vệ quyền lợi cho doanh nghiệp trong thời gian thử việc.
- Lưu ý quyền lợi BHXH, BHYT: Cần đảm bảo người lao động được biết rằng hợp đồng thử việc không bắt buộc đóng BHXH, BHYT, để tránh hiểu lầm.
=> Tải ngay: Mẫu hợp đồng thử việc file word
7. Lưu Ý Khi Ký Kết Hợp Đồng Thử Việc
Khi ký kết hợp đồng thử việc, người lao động và người sử dụng lao động cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên, đồng thời tránh những tranh chấp có thể phát sinh trong thời gian thử việc.
7.1. Đảm bảo tính pháp lý và rõ ràng trong hợp đồng
- Hình thức hợp đồng cần được lập thành văn bản với đầy đủ chữ ký của cả người lao động và người sử dụng lao động để đảm bảo tính pháp lý. Hợp đồng bằng lời nói thường khó có cơ sở để giải quyết tranh chấp nếu phát sinh.
- Chi tiết về công việc và thời gian thử việc (không vượt quá giới hạn tối đa theo quy định, như 60 ngày cho công việc yêu cầu trình độ cao đẳng trở lên).
7.2. Mức lương thử việc và chế độ thanh toán
- Lương thử việc phải đảm bảo ít nhất 85% mức lương chính thức của vị trí đó, cần ghi rõ trong hợp đồng để tránh những hiểu lầm hoặc tranh chấp về sau.
- Thỏa thuận rõ ràng về thời gian trả lương (theo tuần, tháng, hoặc khi kết thúc thử việc) và phương thức thanh toán (chuyển khoản hoặc tiền mặt).
7.3. Quyền lợi về bảo hiểm và thuế
- Bảo hiểm xã hội (BHXH): Người lao động thử việc không bắt buộc phải đóng BHXH trong thời gian thử việc, trừ khi có quy định riêng của công ty. Tuy nhiên, người lao động nên nắm rõ điều này để tránh hiểu lầm rằng mình sẽ được đóng BHXH ngay trong thời gian thử việc.
- Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN): Nếu thu nhập trong thời gian thử việc đạt mức chịu thuế, người lao động vẫn phải đóng thuế TNCN. Cần hiểu rõ mức khấu trừ thuế này để tránh những băn khoăn khi nhận lương.
7.4. Điều kiện chấm dứt hợp đồng
- Quyền chấm dứt hợp đồng thử việc mà không cần báo trước. Tuy nhiên, nếu có điều khoản thỏa thuận về việc phải thông báo trước khi chấm dứt, thì cả hai bên cần tuân thủ đúng quy định này.
- Thỏa thuận các điều khoản đặc biệt. Các điều khoản này giúp bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp và cũng là căn cứ pháp lý trong trường hợp người lao động không tiếp tục làm việc.
7.5. Quyền lợi và nghĩa vụ khi kết thúc thử việc
- Bàn giao công việc và tài sản, các thiết bị (nếu có) khi chấm dứt hợp đồng thử việc.
- Giấy tờ xác nhận thử việc để hỗ trợ người lao động trong quá trình tìm việc sau này.
7.6. Các quyền lợi bổ sung (nếu có)
- Phúc lợi bổ sung trong thời gian thử việc như trợ cấp đi lại, ăn uống, hoặc phụ cấp trang thiết bị trong thời gian thử việc. Cần làm rõ trong hợp đồng về các phúc lợi này để đảm bảo quyền lợi cho người lao động.
7.7. Đọc kỹ các điều khoản và lưu lại hợp đồng
- Người lao động cần đọc kỹ tất cả các điều khoản trong hợp đồng, đặc biệt là về quyền lợi, trách nhiệm, và điều kiện chấm dứt hợp đồng. Nếu có điểm nào chưa rõ, nên hỏi ngay trước khi ký.
- Sau khi ký kết, cả hai bên nên giữ một bản hợp đồng để làm căn cứ trong suốt thời gian thử việc và sử dụng khi cần thiết.
Một hợp đồng thử việc rõ ràng, đầy đủ và tuân thủ quy định pháp luật là bước đệm tốt để cả hai bên tiến đến một mối quan hệ lao động lâu dài và bền vững, góp phần xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp và phát triển ổn định.