Kế Toán Là Gì? Các Vị Trí Kế Toán Trong Doanh Nghiệp
Kế toán là vị trí không thể thiếu trong mọi doanh nghiệp. Kế toán không chỉ là công cụ giúp ghi nhận và theo dõi các hoạt động tài chính mà còn là cơ sở để quản lý, phân tích và lập kế hoạch chiến lược. Trong bài viết này, Kỹ năng kế toán sẽ chia sẻ về kế toán là gì? Các vị trí kế toán trong doanh nghiệp.
1. Kế toán là gì?
Kế toán là quá trình ghi nhận, phân loại, tổng hợp và báo cáo các thông tin tài chính của một tổ chức. Bao gồm việc theo dõi các giao dịch kinh tế, đo lường tài sản, nợ phải trả, doanh thu và chi phí để cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định kinh doanh. Kế toán không chỉ giúp các doanh nghiệp đánh giá hiệu quả hoạt động mà còn đảm bảo sự tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Lịch sử và phát triển của kế toán
Kế toán đã xuất hiện từ rất sớm, với những dấu vết ban đầu từ thời kỳ Mesopotamia cổ đại, khi người ta bắt đầu sử dụng các công cụ để ghi chép các giao dịch kinh doanh. Tuy nhiên, kế toán hiện đại bắt đầu hình thành rõ nét vào thế kỷ 15 với sự ra đời của hệ thống kế toán kép, được phát triển bởi nhà toán học người Ý Luca Pacioli. Hệ thống này, với nguyên tắc ghi chép đồng thời tài sản và nguồn vốn, đã đặt nền móng cho các phương pháp kế toán hiện đại.
Qua nhiều thế kỷ, kế toán đã phát triển và trở nên phức tạp hơn, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các doanh nghiệp và xã hội. Các quy tắc và tiêu chuẩn kế toán quốc tế, như IFRS (International Financial Reporting Standards), đã được thiết lập để tạo ra một hệ thống kế toán thống nhất và minh bạch trên toàn cầu. Ngày nay, với sự tiến bộ của công nghệ, kế toán đã chuyển mình mạnh mẽ với sự xuất hiện của kế toán số và các phần mềm kế toán tự động, giúp tối ưu hóa quá trình quản lý tài chính và tăng cường hiệu quả kinh doanh.
2. Các vị trí kế toán
2. 1. Kế toán công nợ
Kế toán công nợ đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các giao dịch kế toán liên quan đến việc thu và trả nợ của doanh nghiệp. Kiểm soát chính xác và hiệu quả trong lĩnh vực này là yếu tố cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và hoạt động hiệu quả của doanh nghiệp. Công nợ là một phần nhỏ so với các lĩnh vực kế toán khác trong doanh nghiệp. Do đó, ở các công ty nhỏ, thường thì nhiệm vụ kế toán công nợ sẽ do bộ phận kế toán tổng hợp đảm nhận.
Kế toán công nợ có trách nhiệm đảm bảo mọi giao dịch liên quan đến phải thu và phải trả đều được ghi chép chính xác và theo dõi chặt chẽ. Sự minh bạch và đồng bộ trong quản lý công nợ giúp doanh nghiệp duy trì tình hình tài chính ổn định, từ đó đảm bảo khả năng tồn tại và hoạt động hiệu quả trên thị trường.
2. 2. Kế toán kho
Hoạt động kế toán hàng tồn kho đóng vai trò quan trọng trong quản lý doanh nghiệp. Với lượng hàng tồn kho lớn, việc thu hồi vốn và tìm kiếm lợi nhuận có thể gặp nhiều thách thức. Mục tiêu chính của kế toán hàng tồn kho là thống kê chính xác số lượng hàng hóa, từ đó cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng để doanh nghiệp đánh giá và áp dụng các biện pháp quản lý phù hợp.
Kế toán hàng tồn kho không chỉ giúp theo dõi chính xác lượng hàng trong kho mà còn hỗ trợ đưa ra các quyết định về giảm thiểu rủi ro mất mát, tối ưu hóa vốn đầu tư, và tăng cường khả năng sinh lời. Quản lý thông tin hàng tồn kho chặt chẽ là chìa khóa để doanh nghiệp định giá sản phẩm một cách hợp lý và đảm bảo hiệu quả kinh doanh toàn diện.
Hàng tồn kho bao gồm hàng hóa và nguyên vật liệu được lưu trữ trong kho của doanh nghiệp và được ghi nhận như một phần của các loại kế toán trong doanh nghiệp.
Nhiệm vụ của kế toán hàng tồn kho là lập hóa đơn, chứng từ để theo dõi các vấn đề liên quan đến kho chứa hàng hóa và nguyên vật liệu, bao gồm quá trình nhập, xuất và tồn kho. Các báo cáo từ kế toán hàng tồn kho đóng vai trò rất quan trọng trong việc giảm thiểu rủi ro mất mát và quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn.
2.3. Kế toán tài sản cố định
Kế toán tài sản cố định trong doanh nghiệp là quá trình đơn giản hóa việc quản lý tài sản cố định. Theo quy định hiện hành, mỗi tài sản cố định (TSCĐ) trong doanh nghiệp phải có một bộ hồ sơ riêng, bao gồm biên bản giao nhận TSCĐ, hợp đồng, hóa đơn mua TSCĐ và các chứng từ, giấy tờ liên quan. Mỗi TSCĐ cần được phân loại, đánh số và cấp thẻ riêng, đồng thời được theo dõi chi tiết theo từng đối tượng ghi TSCĐ và được phản ánh đầy đủ trong sổ theo dõi TSCĐ.
Quản lý TSCĐ theo nguyên giá, số hao mòn lũy kế và giá trị còn lại là bước quan trọng. Đối với những TSCĐ không còn sử dụng và chờ thanh lý nhưng vẫn chưa hết khấu hao, doanh nghiệp phải thực hiện quản lý, theo dõi và bảo quản theo quy định hiện hành, cũng như thực hiện trích khấu hao theo quy định. Điều này đảm bảo rằng thông tin về TSCĐ là chính xác và đầy đủ trong hệ thống kế toán, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Theo quy định trong lĩnh vực kinh doanh thì tài sản cố định là những tài sản lớn được liệt kê, có thời gian sử dụng, và được đánh giá dựa trên sự hao mòn theo thời gian.
Theo Thông tư 200 hiện hành trong doanh nghiệp thì nhiệm vụ của kế toán tài sản cố định phải thực hiện các bước như sau:
- Kiểm kê và đánh giá lại tài sản cố định theo quy định của nhà nước.
- Lập các báo cáo về tài sản cố định của doanh nghiệp.
Tài sản cố định phải có hồ sơ riêng trong đó phải có các chứng từ liên quan như biên bản giao nhận, hóa đơn chứng từ mua bán …
2.4. Kế toán doanh thu
Kế toán doanh thu là người chịu trách nhiệm thực hiện các công việc kế toán liên quan đến việc thống kê và tổng hợp chứng từ bán hàng, đồng thời kiểm soát tình hình tài chính của khách hàng trong doanh nghiệp.
Với vai trò này, kế toán doanh thu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo mọi giao dịch bán hàng đều được ghi chép chính xác, từ việc phát hành hóa đơn đến việc theo dõi các khoản thanh toán từ khách hàng. Họ cũng có nhiệm vụ theo dõi và đánh giá tình hình tài chính của khách hàng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các khoản nợ phải thu và quản lý rủi ro tài chính liên quan đến doanh thu. Điều này góp phần duy trì sự minh bạch và ổn định trong quản lý tài chính của doanh nghiệp.
Doanh thu nói một cách để hiểu là toàn bộ khoản tiền thu về từ việc tiêu thụ hàng hóa, phục vụ dịch, hoạt động tài chính và một vài hoạt động khác thu về nguồn tiền cho công ty.
Thông thường kế toán doanh thu chỉ là một bộ phận nhỏ nên và chịu sự quản lý bởi kế toán trưởng. Các kế toán doanh thu sẽ đảm nhận 2 nhiệm vụ chính:
- Họ phải chịu trách nhiệm thống kê tổng hợp lại chứng từ bán hàng.
- Sau khi hoàn thành việc ghi lại chứng từ bán hàng thì họ phải rà soát tình hình tài chính của khách hàng.
2.5. Kế toán thuế
Bộ phận kế toán thuế đóng vai trò quan trọng trong việc báo cáo, tính toán, và khai báo các khoản thuế cho doanh nghiệp. Mục tiêu chính là đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các nghĩa vụ thuế, đảm bảo rằng các báo cáo tài chính tuân thủ mọi quy định về thuế.
Kế toán thuế không chỉ đảm bảo tính chính xác trong việc tính toán và khai báo thuế mà còn giúp doanh nghiệp hiểu rõ về tình hình nghĩa vụ thuế và tối ưu hóa chi phí thuế. Qua đó, họ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ pháp luật thuế, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý tài chính toàn diện.
Quá trình thực hiện báo cáo thuế đúng quy định của nhà nước bao gồm các bước sau:
Lập tờ khai thuế môn bài và nộp thuế môn bài cho cơ quan thuế.
- Hàng ngày: Tập hợp hóa đơn, chứng từ phát sinh để theo dõi và hạch toán.
- Cuối tháng: Lập báo cáo thuế GTGT, thuế TNCN và nộp tiền thuế cho cơ quan thuế (nếu có).
- Hàng quý: Lập báo cáo thuế tháng của quý đó và báo cáo quý cho thuế GTGT, thuế TNCN, thuế TNDN, và báo cáo sử dụng hóa đơn.
- Cuối năm: Lập báo cáo tài chính, báo cáo thuế cho tháng cuối năm, báo cáo thuế TNDN quý IV và báo cáo quyết toán thuế TNCN.
Nghiệp vụ kế toán thuế khá phức tạp, yêu cầu chuyên viên phải có kiến thức sâu rộng về thuế để thực hiện công việc một cách chính xác và hiệu quả.
2.6. Kế toán chi phí
Kế toán chi phí là quá trình tổ chức, ghi chép, phân loại, phân tích, tóm tắt và phân bổ các chi phí liên quan đến một quy trình cụ thể, sau đó đề xuất các biện pháp kiểm soát chi phí hiệu quả.
Thông qua công tác kế toán chi phí, doanh nghiệp có thể theo dõi và hiểu rõ nguồn gốc của các chi phí, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược về cách quản lý và kiểm soát nguồn lực tài chính. Quá trình này cũng giúp xác định những khu vực có thể tối ưu hóa chi phí, tăng cường hiệu suất và giảm thiểu rủi ro tài chính.
Chi phí là các khoản tiêu hao tiền bạc, sức lao động và sự hao mòn của công cụ hoặc vật chất để tạo ra sản phẩm hoặc thực hiện một công việc cụ thể. Chi phí là một yếu tố quan trọng trong việc xác định giá thành sản phẩm.
Kế toán chi phí giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan về tất cả các chi phí liên quan đến sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ, từ đó hỗ trợ việc lập ngân sách, phân tích lợi nhuận, và kiểm soát hoạt động, quản lý, và chiến lược. Các loại chi phí thường được phân thành:
- Chi phí cố định
- Chi phí biến đổi
- Chi phí hoạt động
- Chi phí trực tiếp
- Chi phí gián tiếp
2.7. Kế toán tổng hợp
Người đảm nhận vai trò kế toán tổng hợp có trách nhiệm ghi nhận, đánh giá và thống kê toàn bộ dữ liệu và số liệu trên tài khoản, sổ sách, và báo cáo tài chính theo các chỉ tiêu giá trị của doanh nghiệp.
Kế toán tổng hợp đóng vai trò chủ chốt trong việc tổng hợp số liệu chi tiết thành các báo cáo tổng quan trên sổ kế toán. Nhờ đó, họ góp phần quan trọng vào việc giải quyết các vấn đề tài chính của doanh nghiệp, đồng thời đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong hệ thống kế toán.
Do có tầm ảnh hưởng lớn trong doanh nghiệp, kế toán tổng hợp cần thực hiện nhiều bước theo từng thời kỳ: hàng ngày, hàng tháng, hàng quý và hàng năm.
-Hàng ngày: Kế toán tổng hợp thu thập, xử lý, lưu trữ và lập phiếu chi, thu, xuất - nhập hóa đơn.
-Hàng tháng: Kế toán tổng hợp cần:
- Kiểm tra công nợ của khách hàng và nhà cung ứng, hóa đơn đầu vào và đầu ra.
- Lập các báo cáo thuế, tình hình sử dụng hóa đơn, bảng tính lương, thưởng và các khoản trích theo lương.
- Đánh giá lại giá trị hàng tồn kho, hao mòn tài sản cố định, và phân tích giá vốn bán hàng.
Hàng quý: Kế toán tổng hợp phải:
- Kiểm tra các chứng từ kế toán, hóa đơn đã ghi nhận trong sổ kế toán.
- Lập tờ khai giá trị gia tăng (GTGT) và tính toán sơ bộ thuế thu nhập cá nhân (TNCN) và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).
- Lập báo cáo tài chính và báo cáo quản trị theo quý.
2.8. Kế toán thanh toán
Kế toán thanh toán đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và thực hiện các công việc liên quan đến chứng từ thu, chi trong tổ chức hoặc doanh nghiệp. Các giao dịch này thường được xử lý qua các phương thức thanh toán như tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Khi có giao dịch phát sinh, khách hàng có thể chọn thanh toán trực tiếp tại văn phòng công ty hoặc qua chuyển khoản ngân hàng. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình thanh toán, mang lại sự thuận tiện cho khách hàng và đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài chính của tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Kế toán thanh toán là một trong những loại hình kế toán phổ biến ở Việt Nam. Kế toán thanh toán thực hiện các công việc sau:
- Khi phát sinh các giao dịch thanh toán (bằng tiền mặt/chuyển khoản): lập chứng từ thu chi.
- Khi phát sinh các giao dịch và nghiệp vụ kinh tế tài chính: theo dõi, hạch toán và quản lý.
Mặc dù thường bị nhầm lẫn, kế toán thanh toán và kế toán công nợ là hai vai trò khác nhau trong lĩnh vực kế toán. Kế toán thanh toán đảm nhận việc quản lý chứng từ thu, chi và quy trình thanh toán, trong khi kế toán công nợ tập trung vào theo dõi và quản lý các khoản nợ và công nợ của khách hàng hoặc đối tác.
Sự hợp tác chặt chẽ giữa kế toán thanh toán và kế toán công nợ là rất quan trọng để đảm bảo rằng tất cả các giao dịch tài chính được ghi chép đúng đắn và liên tục, tạo nên một hệ thống kế toán toàn diện và hiệu quả.
2.9. Kế toán quản trị
Kế toán quản trị, hay còn gọi là kế toán quản lý, là một lĩnh vực chuyên sâu trong ngành kế toán, tập trung vào việc hiểu và phân tích các vấn đề kinh tế, đặc biệt là tình hình tài chính của doanh nghiệp. Chức năng chính của kế toán quản trị là cung cấp thông tin hữu ích để hỗ trợ quản trị nội bộ và ra quyết định quản lý.
Thông qua việc phân tích số liệu và thông tin tài chính, kế toán quản trị giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện về hiệu suất và tình hình tài chính. Đây là cơ sở để đưa ra các quyết định chiến lược, tối ưu hóa quy trình kinh doanh và thực hiện các biện pháp quản trị nhằm nâng cao hiệu quả toàn diện của doanh nghiệp.
Quản trị là quá trình kiểm soát và đưa ra quyết định. Vì vậy, kế toán quản trị có thể được hiểu đơn giản là việc quản lý số liệu và tài chính trong kế toán để định hướng các chiến lược tương lai nhằm đạt được mục tiêu cao nhất cho doanh nghiệp.
Nhiệm vụ của kế toán quản trị bao gồm: thu thập, xử lý, phân tích thông tin và số liệu, kiểm tra, giám sát tình hình tài chính và tài sản, cung cấp thông tin và tổ chức phân tích thông tin. Đồng thời, họ còn thực hiện các nhiệm vụ như:
- Phân tích và tính toán dữ liệu để đề xuất mô hình hoạt động hoặc quyết định giúp đạt hiệu quả cao nhất.
- Tính toán chi phí hoạt động để tìm giải pháp tối ưu mối quan hệ giữa chi phí, khối lượng và lợi nhuận.
Bài viết trên của Kỹ Năng Kế Toán đã cung cấp những kiến thức căn bản về Kế Toán Là Gì? Các Vị Trí Kế Toán Trong Doanh Nghiệp. Hy vọng qua bài viết này các bạn đã hiểu hơn về công việc kế toán trong doanh nghiệp cũng như có thêm thông tin để định hướng được công việc trong tương lai của mình.